Độ nhớt của dầu thủy lực là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của hệ thống thủy lực. Nó biểu thị khả năng chống lại dòng chảy của dầu – hay dễ hiểu là “độ đặc – loãng” của dầu.
1. Độ nhớt là gì?
- Độ nhớt động học (Kinematic viscosity): đo bằng đơn vị cSt (centiStoke) ở nhiệt độ 40°C hoặc 100°C.
- Độ nhớt động lực học (Dynamic viscosity): đo bằng đơn vị mPa·s hoặc cP (centiPoise).
- Trong thực tế, độ nhớt động học (cSt ở 40°C) là thông số thường được dùng nhất khi chọn dầu thủy lực.
Xem thêm: dầu chống rỉ
2. Các cấp độ nhớt dầu thủy lực phổ biến
| ISO VG | Độ nhớt động học ở 40°C (cSt) | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|
| ISO VG 15 | ~15 cSt | Hệ thống tốc độ cao, nhiệt độ thấp |
| ISO VG 22 | ~22 cSt | Thiết bị máy công nghiệp nhỏ |
| ISO VG 32 | ~32 cSt | Máy công cụ, robot, thiết bị nhỏ |
| ISO VG 46 | ~46 cSt | Máy ép, máy công trình thông thường |
| ISO VG 68 | ~68 cSt (dầu thủy lực 46) | Thiết bị chịu tải trung bình đến nặng |
| ISO VG 100+ | >100 cSt | Hệ thống tải nặng, tốc độ thấp |
VG (Viscosity Grade) theo tiêu chuẩn ISO 3448.
Sản phẩm liên quan