Dầu thủy lực và cách lựa chọn dầu phù hợp

Dầu thủy lực, hay còn gọi là nhớt 10, là loại chất lỏng chuyên dụng trong các hệ thống thủy lực, với nhiệm vụ chính là truyền lực. Dầu này có thể được pha chế từ dầu gốc khoáng hoặc tổng hợp. Nó được sử dụng trong nhiều thiết bị như máy CNC, máy xúc, hệ thống phanh thủy lực, xe chở rác, máy ép nhựa, máy dập và chấn kim loại, máy cán tôn, và máy ép ván gỗ.
Công dụng của dầu thủy lực
Dầu thủy lực không chỉ có chức năng truyền lực mà còn phải thực hiện các nhiệm vụ quan trọng khác như: bảo vệ chống mài mòn, ngăn ngừa rỉ sét và oxy hóa, chống tạo bọt và phân tán cặn bẩn. Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, dầu thủy lực cần đáp ứng các yêu cầu này.
Làm thế nào để chọn dầu thủy lực?
Khi lựa chọn dầu thủy lực, một yếu tố quan trọng cần xem xét là độ sạch của dầu. Để đạt được dầu thủy lực sạch, cả dầu gốc và phụ gia cần phải có chất lượng tốt. Dầu sạch giúp bảo vệ các thành phần như van, seal và xy-lanh khỏi mài mòn và ăn mòn, đồng thời giảm thời gian ngừng hoạt động của máy và kéo dài tuổi thọ hệ thống. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu suất và độ chính xác của thiết bị. Ngược lại, dầu thủy lực có cháy không chất lượng kém có thể gây hư hỏng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống.
Các loại phụ gia trong dầu
Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, dầu thủy lực có thể chứa một số loại phụ gia để nâng cao hiệu quả hoạt động:
– Phụ gia tăng chỉ số độ nhớt: Giúp duy trì độ nhớt ổn định trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
– AW (phụ gia chống mài mòn): Phù hợp cho hệ thống hoạt động với áp suất bình thường.
– R&O (phụ gia chống rỉ sét và oxy hóa): Bảo vệ hệ thống khỏi sự hình thành rỉ sét và oxy hóa.
– EP (phụ gia chịu cực áp): Dành cho các hệ thống hoạt động ở áp suất cao.
Ngoài các phụ gia AW và R&O, một số dầu còn chứa phụ gia EP và các phụ gia tăng chỉ số độ nhớt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe hơn.
Lựa chọn độ nhớt của dầu thủy lực
Việc chọn đúng độ nhớt cho dầu thủy lực rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống, mức sinh nhiệt và rò rỉ dầu. Dưới đây là hướng dẫn chọn độ nhớt phù hợp:
– Dầu thủy lực 32: Thích hợp cho các hệ thống hoạt động trong vùng khí hậu ôn đới hoặc môi trường có nhiệt độ thấp.
– Dầu thủy lực 46: Phù hợp với các hệ thống ở khu vực có khí hậu nhiệt đới.
– Dầu thủy lực 68: Được sử dụng cho các hệ thống hoạt động liên tục trong môi trường có nhiệt độ cao.
Nhiệt độ khi khởi động và khi hệ thống hoạt động là các yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn độ nhớt của dầu thủy lực.
0/5 (0 Reviews)

Sản phẩm liên quan

Model: PRISMO
Hãng sản xuất: Carl Zeiss/Đức

Model: SPECTRUM
Hãng sản xuất: Carl Zeiss/Đức

2.500.000.000 

Model: ZEISS CONTURA
Hãng sản xuất: Carl Zeiss/Đức

Model: DURAMAX
Hãng sản xuất: Carl Zeiss/Đức
 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *