1. Giới thiệu về dầu bánh răng
Trong mọi hệ thống truyền động cơ khí – từ hộp số ô tô, xe tải, tàu thủy cho đến máy cán thép, máy nghiền, hệ thống công nghiệp nặng, bánh răng đóng vai trò trung tâm trong việc truyền tải công suất, thay đổi tốc độ và mô-men xoắn.
Để bánh răng hoạt động bền bỉ trong điều kiện tải trọng và ma sát cao, dầu bánh răng (Gear Oil) là yếu tố không thể thiếu. Đây là loại dầu bôi trơn chuyên dụng, giúp giảm ma sát, chống mài mòn, bảo vệ bề mặt răng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
2. Vai trò và chức năng của dầu bánh răng
2.1. Bôi trơn và giảm ma sát
- Tạo lớp màng dầu giữa các bề mặt răng đang ăn khớp.
- Giảm tiếp xúc kim loại – kim loại ⇒ giảm mài mòn, giảm nhiệt.
2.2. Chống mài mòn và ăn mòn
- Dầu bánh răng chứa phụ gia EP (Extreme Pressure), tạo lớp màng hóa học bảo vệ bề mặt khi tải nặng.
- Ngăn hiện tượng pitting (rỗ bề mặt), scuffing (xước rỗ).
2.3. Tản nhiệt
- Dầu hấp thụ và cuốn trôi nhiệt sinh ra trong quá trình truyền động.
- Đảm bảo nhiệt độ hộp số, hộp giảm tốc ở mức ổn định.
2.4. Chống oxy hóa và chống gỉ
- Phụ gia ức chế oxy hóa ngăn dầu xuống cấp.
- Tạo lớp màng chống gỉ bề mặt kim loại khi máy ngừng.
2.5. Giảm tiếng ồn và rung động
- Khi bôi trơn tốt, tiếng ồn của hộp số giảm rõ rệt.
- Đặc biệt quan trọng trong ngành ô tô và thiết bị chính xác.
3. Phân loại dầu bánh răng
Dầu bánh răng được phân loại theo nhiều tiêu chí:
3.1. Theo tiêu chuẩn API (American Petroleum Institute)
API chia dầu nhờn bánh răng thành các nhóm GL (Gear Lubricant):
- API GL-1: dầu gốc khoáng, không phụ gia EP. Dùng cho hộp số nhẹ.
- API GL-2: thêm phụ gia nhẹ, dùng cho tải trung bình.
- API GL-3: có phụ gia chống mài mòn, dùng cho tải vừa.
- API GL-4: phụ gia EP trung bình, dùng cho hộp số ô tô, máy công nghiệp.
- API GL-5: phụ gia EP cao, chịu tải nặng, dùng cho cầu xe tải, hộp số hypoid.
- API GL-6: cho tải cực nặng (ít dùng, đã thay thế bởi GL-5).
3.2. Theo ISO VG (Độ nhớt động học)
- ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680…
- Số càng lớn ⇒ dầu càng đặc, dùng cho tải nặng, tốc độ chậm.
3.3. Theo gốc dầu
- Khoáng (Mineral Oil): phổ biến, giá rẻ.
- Tổng hợp (Synthetic Oil): ổn định nhiệt cao, tuổi thọ dài, chịu tải tốt.
- Bán tổng hợp (Semi-synthetic): kết hợp ưu điểm cả hai.
- Sinh học (Biodegradable): thân thiện môi trường, dùng trong ngành thủy điện, nông nghiệp.
Sản phẩm liên quan